1. [Xem] Quy định diễn đàn mRaovat

    Diễn đàn rao vặt Miễn Phí 2018, 2019, 2020, Link Dofolow
    Diễn đàn cho ĐĂNG TIN MIỄN PHÍ, CHẤT LƯỢNG.
    Mọi hành vi SPAM sẽ bị xóa toàn bộ bài viết và ban vĩnh viễn IP chỉ trong 1 click của admin ^^
    Nếu không nhận được EMAIL xác nhận thành viên khi đăng ký, vui lòng kiểm tra EMAIL từ hệ thống trong hộp thư SPAM!
Dismiss Notice

[Xem] Hưỡng dẫn đăng tin rao vặt hiệu quả

Thành viên cố tình comment cho đủ bài viêt sẽ bị Baned vĩnh viễn và cấm IP.
Hãy chung tay bấm nút báo cáo SPAM vì một cộng đồng phát triển.

Bảng báo giá thép hộp năm 2018

Thảo luận trong 'Rao vặt Tổng hợp' bắt đầu bởi vatlieuxaydung, 20/5/18.

  1. vatlieuxaydung

    vatlieuxaydung New Member

    Tham gia ngày:
    9/5/18
    Thảo luận:
    8
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Báo giá thép hộp được sử dụng trong những công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và những loại hàng gia dụng khác…
    Công ty TNHH Vật liệu xây dựng SÀI GÒN CMC Sài Gòn CMC là nhà phân phối chính thức những dòng sản phẩm Thép hộp chữ nhật
    Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng + Thép hộp chữ nhật, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
    Để nhận được bảng báo giá thép hộp chữ nhật chi tiết nhất, Quý khách vui lòng liên lạc:

    CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
    [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)

    [ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM

    [ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh – Xã Tân Phước – Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

    [ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

    [ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com

    [ Website ]: thegioivatlieuxaydung.vn

    [​IMG]

    Công ty Sài Gòn CMC chuyên cung cấp những mặt hàng vật liệu xây dựng như thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ c,lưới b40, sắt thép xây dựng,… với giá tốt nhất thị trường.Sài Gòn CMC kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với Sài Gòn CMC quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.

    Sài Gòn CMC xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá THÉP HỘP như sau : BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN
    Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên lạc: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888


    STT QUY cách ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY cách ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
    0
    Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen
    1
    □ 10*20 0.60 cây 6m 29,500 □ 12*12 0.60 cây 6m 25,000
    2
    0.70 cây 6m 33,500 0.70 cây 6m 29,000
    3
    0.80 cây 6m 38,000 0.80 cây 6m 32,500
    4
    0.90 cây 6m 40,500 0.90 cây 6m 36,000
    5
    1.00 cây 6m 44,500 □ 14*14 0.60 cây 6m 27,500
    6
    1.10 cây 6m 48,000 0.70 cây 6m 31,500
    7
    □ 13*26 0.70 cây 6m 42,500 0.80 cây 6m 36,000
    8
    □ 20*40 0.70 cây 6m 61,500 0.90 cây 6m 38,500
    9
    0.80 cây 6m 69,500 1.00 cây 6m 43,000
    10
    0.90 cây 6m 75,500 1.10 cây 6m 46,500
    11
    1.00 cây 6m 81,500 1.20 cây 6m 50,000
    12
    1.10 cây 6m 89,000 □ 16*16 0.60 cây 6m 31,000
    13
    1.20 cây 6m 97,500 0.70 cây 6m 35,500
    14
    1.40 cây 6m 111,500 0.80 cây 6m 39,500
    15
    1.70 cây 6m 132,500 0.90 cây 6m 44,000
    16
    □ 25*50 0.80 cây 6m 85,000 1.00 cây 6m 48,500
    17
    0.90 cây 6m 92,000 1.10 cây 6m 52,500
    18
    1.00 cây 6m 102,000 1.20 cây 6m 56,500
    19
    1.10 cây 6m 110,500 □ 20*20 0.60 cây 6m 36,500
    20
    1.20 cây 6m 120,500 0.70 cây 6m 42,000
    21
    1.40 cây 6m 139,500 0.80 cây 6m 47,500
    22
    1.70 cây 6m 169,000 0.90 cây 6m 51,000
    23
    □ 30*60 0.80 cây 6m 101,000 1.00 cây 6m 55,000
    24
    0.90 cây 6m 109,500 1.10 cây 6m 60,500
    25
    1.00 cây 6m 121,500 1.20 cây 6m 65,000
    26
    1.10 cây 6m 132,000 1.40 cây 6m 74,000
    27
    1.20 cây 6m 144,000 □ 25*25 0.60 cây 6m 45,000
    28
    1.40 cây 6m 167,000 0.70 cây 6m 51,500
    29
    1.70 cây 6m 201,500 0.80 cây 6m 58,500
    30
    1.80 cây 6m 211,000 0.90 cây 6m 62,500
    31
    2.00 cây 6m 239,000 1.00 cây 6m 69,000
    32
    2.50 cây 6m 297,500 1.10 cây 6m 75,000
    33
    □ 40*80 1.00 cây 6m 162,500 1.20 cây 6m 81,000
    34
    1.10 cây 6m 177,500 1.40 cây 6m 92,500
    35
    1.20 cây 6m 193,000 1.70 cây 6m 111,000
    36
    1.40 cây 6m 224,500 □ 30*30 0.70 cây 6m 62,500
    37
    1.70 cây 6m 271,000 0.80 cây 6m 70,000
    38
    2.00 cây 6m 317,500 0.90 cây 6m 75,000
    39
    2.50 cây 6m 399,000 1.00 cây 6m 81,500
    40
    □ 50*100 1.20 cây 6m 249,500 1.10 cây 6m 89,000
    41
    1.40 cây 6m 284,000 1.20 cây 6m 96,500
    42
    1.70 cây 6m 342,500 1.40 cây 6m 110,000
    43
    1.80 cây 6m 363,000 1.70 cây 6m 132,500
    44
    2.00 cây 6m 402,500 1.80 cây 6m 140,000
    45
    2.50 cây 6m 499,000 □ 40*40 1.00 cây 6m 107,000
    46
    2.90 cây 6m 576,500 1.10 cây 6m 117,000
    47
    3.00 cây 6m 595,500 1.20 cây 6m 127,500
    48
    □ 60*120 1.40 cây 6m 347,000 1.40 cây 6m 148,000
    49
    1.70 cây 6m 420,000 1.70 cây 6m 178,500
    50
    2.00 cây 6m 492,500 2.00 cây 6m 208,000
    51
    2.50 cây 6m 612,000 2.50 cây 6m 264,000
    52
    3.00 cây 6m 741,000 □ 50*50 1.00 cây 6m 135,000
    53
    □ 30*90 1.40 cây 6m 236,500 1.10 cây 6m 148,500
    54
    □ 38*38 1.40 cây 6m 145,000 1.20 cây 6m 161,500
    55
    □ 100*100 1.70 cây 6m 1.40 cây 6m 186,000
    56
    2.00 cây 6m 1.70 cây 6m 224,500
    57
    2.50 cây 6m 2.00 cây 6m 263,000
    58
    3.00 cây 6m 2.50 cây 6m 327,500
    59
    3.50 cây 6m 3.00 cây 6m 395,500
    Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên lạc : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888

    BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM

    Độ dày, quy cách lớn vui lóng liên lạc : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888

    STT QUY cách ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY cách ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
    0
    Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm
    1
    □ 10*20 0.70 cây 6m 35,500 □ 14*14 0.70 cây 6m 32,500
    2
    0.80 cây 6m 39,000 0.80 cây 6m 37,000
    3
    0.90 cây 6m 43,500 0.90 cây 6m 41,000
    4
    1.00 cây 6m 48,000 1.00 cây 6m 45,500
    5
    □ 13*26 0.70 cây 6m 44,500 1.10 cây 6m 49,500
    6
    0.80 cây 6m 49,500 1.20 cây 6m 53,000
    7
    0.90 cây 6m 54,500 □ 16*16 0.80 cây 6m 41,500
    8
    1.00 cây 6m 60,000 0.90 cây 6m 45,500
    9
    1.10 cây 6m 65,000 1.00 cây 6m 50,000
    10
    1.20 cây 6m 70,500 1.10 cây 6m 55,000
    11
    □ 20*40 0.80 cây 6m 74,500 1.20 cây 6m 59,500
    12
    0.90 cây 6m 83,000 1.40 cây 6m 68,000
    13
    1.00 cây 6m 91,000 □ 20*20 0.70 cây 6m 45,000
    14
    1.10 cây 6m 100,000 0.80 cây 6m 50,500
    15
    1.20 cây 6m 108,500 0.90 cây 6m 56,000
    16
    1.40 cây 6m 124,500 1.00 cây 6m 61,500
    17
    1.70 cây 6m 149,500 1.10 cây 6m 67,000
    18
    □ 25*50 0.80 cây 6m 93,000 1.20 cây 6m 72,500
    19
    0.90 cây 6m 102,500 1.40 cây 6m 83,000
    20
    1.00 cây 6m 113,500 □ 25*25 0.70 cây 6m 56,500
    21
    1.10 cây 6m 124,500 0.80 cây 6m 64,500
    22
    1.20 cây 6m 135,500 0.90 cây 6m 70,000
    23
    1.40 cây 6m 157,000 1.00 cây 6m 77,000
    24
    1.70 cây 6m 189,500 1.10 cây 6m 85,000
    25
    2.00 cây 6m 221,000 1.20 cây 6m 91,500
    26
    □ 30*60 0.80 cây 6m 110,500 1.40 cây 6m 105,000
    27
    0.90 cây 6m 123,500 1.70 cây 6m 125,000
    28
    1.00 cây 6m 137,000 □ 30*30 0.80 cây 6m 74,500
    29
    1.10 cây 6m 150,000 0.90 cây 6m 83,000
    30
    1.20 cây 6m 163,500 1.00 cây 6m 91,000
    31
    1.40 cây 6m 190,000 1.10 cây 6m 100,000
    32
    1.70 cây 6m 229,000 1.20 cây 6m 108,500
    33
    2.00 cây 6m 267,500 1.40 cây 6m 125,500
    34
    2.50 cây 6m 337,000 1.70 cây 6m 150,500
    35
    □ 40*80 1.00 cây 6m 184,500 1.80 cây 6m 158,000
    36
    1.10 cây 6m 201,500 2.00 cây 6m 174,500
    37
    1.20 cây 6m 219,500 □ 40*40 1.00 cây 6m 122,000
    38
    1.40 cây 6m 255,000 1.10 cây 6m 133,000
    39
    1.70 cây 6m 308,000 1.20 cây 6m 144,500
    40
    1.80 cây 6m 326,000 1.40 cây 6m 168,000
    41
    2.00 cây 6m 360,500 1.70 cây 6m 202,500
    42
    2.50 cây 6m 456,000 1.80 cây 6m 215,000
    43
    □ 50*100 1.10 cây 6m 258,000 2.00 cây 6m 238,000
    44
    1.20 cây 6m 281,000 2.50 cây 6m 297,500
    45
    1.40 cây 6m 320,000 □ 50*50 1.00 cây 6m 153,500
    46
    1.70 cây 6m 386,000 1.10 cây 6m 168,500
    47
    1.80 cây 6m 409,500 1.20 cây 6m 183,500
    48
    2.00 cây 6m 454,000 1.40 cây 6m 213,000
    49
    2.50 cây 6m 571,000 1.70 cây 6m 257,000
    50
    3.00 cây 6m 694,000 1.80 cây 6m 273,500
    51
    □ 60*120 1.40 cây 6m 396,000 2.00 cây 6m 298,500
    52
    1.70 cây 6m 469,500 2.50 cây 6m 374,000
    53
    1.80 cây 6m 496,500 3.00 cây 6m 450,000
    54
    2.00 cây 6m 551,000 □ 100*100 2.00 cây 6m
    55
    2.50 cây 6m 689,000 2.50 cây 6m
    56
    3.00 cây 6m 838,500 3.00 cây 6m
    Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên lạc : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888
    Lưu ý :


    Đơn giá thép hộp trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên lạc trực tiếp.
    – Đơn giá trên đã gồm có VAT 10%.
    – Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty Sài Gòn CMC chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
    – Công ty Sài Gòn CMC có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
    – Công ty Sài Gòn CMC có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại những quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,….

    HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC
    Kho hàng 1: 31/1 QL1 - P. An Thới - Q. 12

    Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức

    Kho hàng 3: 180/2 Cao Lỗ - P. 4 - Q. 8

    Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh - P. Trường Thạnh - Q. 9

    Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa - Xã Tân Hiệp - H. Hóc Môn

    Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 - Ql. 1 - Xã Tân Kiên - H. Bình Chánh

    Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết - P. 16 - Q. 4

    [Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

    CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
    [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)

    [ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM

    [ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

    [ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

    [ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com

    [ Website ]: thegioivatlieuxaydung.vn

    Mạng xã hội thế giới vật liệu xây dựng
    Twitter hệ thống MXH vật liệu xây dựng

    Linkedin hệ thống MXH vật liệu xây dựng

    Tumblr hệ thống MXH vật liệu xây dựng

    Pinterest hệ thống MXH vật liệu xây dựng

    Vk.com hệ thống MXH vật liệu xây dựng
     

    Chia sẻ trang này

Đang tải...

Chia sẻ trang này